Có 2 kết quả:

資質 zī zhì ㄗ ㄓˋ资质 zī zhì ㄗ ㄓˋ

1/2

zī zhì ㄗ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aptitude
(2) natural endowments

Bình luận 0

zī zhì ㄗ ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aptitude
(2) natural endowments

Bình luận 0